|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到17个相关供应商
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Empty plastic cosmetic jars, capacity (>250-350) ml, with lid, no spray nozzle, unprinted label, Manufacturer: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-05-21 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:70109099 | 交易描述: Empty glass cosmetic jar, without lid, without nozzle, without label, capacity 10ml, NSX: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2023-06-06 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:70109099 | 交易描述:Chai thủy tinh 10ml màu vàng, dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, chưa in hình in chữ, hàng mới 100%, hãng sx: GUANGZHOU JIAXING GLASS PRODUCTS ., LTD - CHINA.
数据已更新到:2020-09-14 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Lọ nhựa dùng để đựng mỹ phẩm, dung tích (300-350)ml, có nắp, chưa in nhãn mác, chưa in hình, chưa in chữ, không có vòi, NSX: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích (>250-350)ml, loại có nắp, không có vòi xịt, chưa in nhãn mác, NSX: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-12-08 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:70109099 | 交易描述:Empty regular glass cosmetic jars, capacity (50-100) ml, with lid, no spout, no labels, no pictures, no text, Manufacturer: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd , 100% new
数据已更新到:2024-03-21 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Other Empty plastic cosmetic jars, capacity (>250-350) ml, with lid, no spray nozzle, unprinted label, Manufacturer: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2023-11-22 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:70109099 | 交易描述:Empty glass cosmetic jar, regular size, capacity (50-100)ml, with lid, no spout, no label, no image, no text, Manufacturer: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích (>250-350)ml, loại có nắp, không có vòi xịt, chưa in nhãn mác, NSX: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-10-13 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39233090 | 交易描述:Other Lọ rỗng đựng mỹ phẩm bằng nhựa, dung tích (100-250)ml, loại có nắp, không có vòi xịt, chưa in nhãn mác, NSX: Guangzhou Jiaxing Glass Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2023-08-21 更多 >
17 条数据